patronym nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patronym nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patronym giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patronym.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patronym

    Similar:

    patronymic: a family name derived from name of your father or a paternal ancestor (especially with an affix (such as -son in English or O'- in Irish) added to the name of your father or a paternal ancestor)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).