patronised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patronised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patronised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patronised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patronised
Similar:
patronize: do one's shopping at; do business with; be a customer or client of
Synonyms: patronise, shop, shop at, buy at, frequent, sponsor
sponsor: assume sponsorship of
Synonyms: patronize, patronise
patronize: treat condescendingly
Synonyms: patronise, condescend
patronize: be a regular customer or client of
We patronize this store
Our sponsor kept our art studio going for as long as he could
Synonyms: patronise, patronage, support, keep going
patronized: having patronage or clients
street full of flourishing well-patronized shops
Antonyms: unpatronized
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).