unpatronized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unpatronized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpatronized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpatronized.
Từ điển Anh Việt
unpatronized
/'ʌn'pætrənaizd/
* tính từ
không được bảo trợ, không được đỡ đầu
không có người xem (rạp hát...); không có khách (cửa hàng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unpatronized
having little patronage or few clients
a restaurant unpatronized by the elite
Synonyms: unpatronised, patronless
Antonyms: patronized