patroness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patroness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patroness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patroness.
Từ điển Anh Việt
patroness
/'peitrənis/
* danh từ
bà bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, bà bầu
bà khách hàng quen (của một cửa hàng)
nữ thần bảo hộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patroness
a woman who is a patron or the wife of a patron
Synonyms: patronne