patronne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patronne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patronne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patronne.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patronne
Similar:
patroness: a woman who is a patron or the wife of a patron
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).