patronisingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patronisingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patronisingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patronisingly.

Từ điển Anh Việt

  • patronisingly

    * phó từ

    ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patronisingly

    Similar:

    condescendingly: with condescension; in a patronizing manner

    he treats his secretary condescendingly

    Synonyms: patronizingly