noise testing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noise testing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noise testing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noise testing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • noise testing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự thử nhiễu

    sự thử ồn