noiseless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noiseless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noiseless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noiseless.

Từ điển Anh Việt

  • noiseless

    /'nɔizlis/

    * tính từ

    không có tiếng ồn ào, im lặng, yên ắng

  • noiseless

    không có nhiễu (âm)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • noiseless

    * kỹ thuật

    không ồn

    điện lạnh:

    không (bị) ồn

    điện tử & viễn thông:

    không có nhiễu

    toán & tin:

    không nhiều

    không nhiễu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noiseless

    making no sound

    th' inaudible and noiseless foot of time"- Shakespeare