noiselessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noiselessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noiselessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noiselessness.
Từ điển Anh Việt
noiselessness
/'nɔizlisnis/
* danh từ
sự im lăng, sự yên ắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noiselessness
the property of making no noise