noiseless-recording system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noiseless-recording system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noiseless-recording system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noiseless-recording system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • noiseless-recording system

    * kỹ thuật

    hệ thống ghi không ồn