noise current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noise current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noise current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noise current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • noise current

    * kỹ thuật

    dòng (tiếng) ồn