noise masking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noise masking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noise masking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noise masking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • noise masking

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự chắn bằng tiếng ồn

    sự che chắn tạp nhiễu