noise-killer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noise-killer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noise-killer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noise-killer.

Từ điển Anh Việt

  • noise-killer

    /'nɔiz,kilə/

    * danh từ

    (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bộ khử ồn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • noise-killer

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    khử ồn

    tiêu ồn