noise chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noise chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noise chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noise chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • noise chart

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bản đồ âm tạp

    bản đồ tiếng ồn