noise meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noise meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noise meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noise meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • noise meter

    * kỹ thuật

    máy đo tiếng ồn

    điện lạnh:

    máy đo tạp âm

    ồn kế