noise control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noise control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noise control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noise control.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
noise control
* kỹ thuật
khống chế tiếng ồn
sự kiểm tra tiếng ồn
sự làm giảm tiếng ồn
điện lạnh:
điều chỉnh độ ồn
xây dựng:
sự điều chỉnh tiếng ồn
sự khống chế tiếng ồn
Từ liên quan
- noise
- noiseful
- noisette
- noiseless
- noisettes
- noise band
- noise dose
- noise free
- noise load
- noise mode
- noise peak
- noise slot
- noise wall
- noise-free
- noisemaker
- noiseproof
- noise burst
- noise chart
- noise curve
- noise diode
- noise floor
- noise grade
- noise index
- noise level
- noise meter
- noise ratio
- noise-proof
- noiselessly
- noise baffle
- noise damper
- noise factor
- noise figure
- noise filter
- noise killer
- noise shield
- noise signal
- noise source
- noise-killer
- noise antenna
- noise barrier
- noise blanker
- noise control
- noise current
- noise density
- noise limiter
- noise masking
- noise pattern
- noise reducer
- noise testing
- noise voltage