noisemaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noisemaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noisemaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noisemaker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noisemaker

    a device (such as a clapper or bell or horn) used to make a loud noise at a celebration

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).