noisette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noisette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noisette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noisette.

Từ điển Anh Việt

  • noisette

    /nwɑ:'zet/

    * danh từ

    hoa hồng noazet

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • noisette

    * kinh tế

    thịt viên