method of least squares nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
method of least squares nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm method of least squares giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của method of least squares.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
method of least squares
* kinh tế
nghiên cứu phương pháp
phép bình phương nhỏ nhất
* kỹ thuật
phương pháp bình phương nhỏ nhất
vật lý:
phương pháp bình phương bé nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
method of least squares
Similar:
least squares: a method of fitting a curve to data points so as to minimize the sum of the squares of the distances of the points from the curve
Từ liên quan
- method
- methodic
- methodise
- methodism
- methodist
- methodize
- methodical
- methodists
- methodology
- method study
- methodic(al)
- methodically
- method acting
- methodic (al)
- methods study
- methodicalness
- methodological
- method analysis
- method of image
- method of joint
- method of trial
- method of choice
- method of images
- method of joints
- method of moment
- method of shears
- methodist church
- methodologically
- methods analysis
- methods engineer
- method descriptor
- method of average
- method of cooling
- method of feeding
- method of groping
- method of inquiry
- method of moments
- method of payment
- method of residue
- method of routing
- method of section
- method of summary
- method of testing
- method of working
- method improvement
- method of analysis
- method of averages
- method of balayage
- method of delivery
- method of earthing