merchant bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merchant bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merchant bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merchant bank.

Từ điển Anh Việt

  • Merchant bank

    (Econ) Ngân hàng nhà buôn

    + Là một nhóm trong số các thể chế tài chính ở Anh tiến hành một loạt các hoạt động đa dạng về tài chính hoặc liên quan đến tài chính.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • merchant bank

    a credit card processing bank; merchants receive credit for credit card receipts less a processing fee

    Synonyms: acquirer