merchant of death nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merchant of death nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merchant of death giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merchant of death.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • merchant of death

    * kinh tế

    con buôn vũ khí