merchant vessels nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
merchant vessels nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merchant vessels giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merchant vessels.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
merchant vessels
Similar:
shipping: conveyance provided by the ships belonging to one country or industry
Synonyms: cargo ships, merchant marine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- merchant
- merchanting
- merchantman
- merchant bar
- merchantable
- merchantlike
- merchant bank
- merchant chip
- merchant flag
- merchant iron
- merchant mill
- merchant navy
- merchant rate
- merchant ship
- merchant agent
- merchant fleet
- merchant guild
- merchant banker
- merchant copper
- merchant marine
- merchant prince
- merchant seaman
- merchant's rule
- merchantability
- merchant banking
- merchant haulage
- merchant shipper
- merchant vessels
- merchantable oil
- merchantableness
- merchant of death
- merchant-venturer
- merchanting house
- merchanting trade
- merchantable quality
- merchant manufacturer
- merchant shipping act
- merchant bar rolling mill
- merchant capitalist class
- merchant's letter of credit