merchantman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
merchantman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merchantman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merchantman.
Từ điển Anh Việt
merchantman
/'mə:tʃentmən/
* danh từ
thuyền buôn, tàu buôn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
merchantman
* kinh tế
buôn bán
mua bán
tàu buôn
tàu hàng
thương thuyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
merchantman
Similar:
bottom: a cargo ship
they did much of their overseas trade in foreign bottoms
Synonyms: freighter, merchant ship