freighter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
freighter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freighter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freighter.
Từ điển Anh Việt
- freighter - /'freitə/ - * danh từ - người chất hàng (lên tàu) - người gửi hàng chở bằng đường bộ - người thuê tàu chuyên chở - người nhận chuyên chở hàng - tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- freighter - * kinh tế - chủ hàng - máy bay chở hàng - máy bay vận tải - người chở hàng - người chuyển chở - người thuê tàu - phi cơ vận tải - tàu chở hàng - tàu hàng - * kỹ thuật - tàu chở hàng - tàu vận tải 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- freighter - Similar: - bottom: a cargo ship - they did much of their overseas trade in foreign bottoms - Synonyms: merchantman, merchant ship 




