merchant mill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merchant mill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merchant mill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merchant mill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • merchant mill

    * kỹ thuật

    máy cán dây

    máy cán hình cỡ nhỏ

    máy cán hình nhỏ

    máy cán thép thương phẩm

    cơ khí & công trình:

    máy cán hình (cỡ) nhỏ