merchant flag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merchant flag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merchant flag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merchant flag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • merchant flag

    * kinh tế

    cờ buôn

    cơ thương mại

    thương kỳ