merchant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merchant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merchant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merchant.

Từ điển Anh Việt

  • merchant

    /'mə:tʃənt/

    * danh từ

    nhà buôn, lái buôn

    * tính từ

    buôn, buôn bán

    merchant service: hãng tàu buôn

    a merchant prince: nhà buôn giàu, phú thương

  • merchant

    (toán kinh tế) nhà buôn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • merchant

    * kinh tế

    buôn bán

    đẩy mạnh việc bán

    người buôn bán

    thuộc về thương mại

    thương nhân

    việc câu khách

    * kỹ thuật

    buôn bán

    thương nghiệp

    xây dựng:

    nhà buôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • merchant

    a businessperson engaged in retail trade

    Synonyms: merchandiser