merchant capitalist class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merchant capitalist class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merchant capitalist class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merchant capitalist class.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • merchant capitalist class

    * kinh tế

    giai cấp tư sản thương nghiệp