merchant chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merchant chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merchant chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merchant chip.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • merchant chip

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tàu buôn