merchant prince nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merchant prince nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merchant prince giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merchant prince.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • merchant prince

    * kinh tế

    phú thương

    tàu buôn

    tàu hàng

    tàu khách

    thương gia giàu sụ