acquirer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acquirer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquirer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquirer.

Từ điển Anh Việt

  • acquirer

    xem acquire

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acquirer

    a person who acquires something (usually permanently)

    a corporation gaining financial control over another corporation or financial institution through a payment in cash or an exchange of stock

    the financial institution that dispenses cash in automated teller machines and collects a fee from the bank that issued the credit card

    Similar:

    merchant bank: a credit card processing bank; merchants receive credit for credit card receipts less a processing fee