measure up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
measure up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measure up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measure up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
measure up
Similar:
qualify: prove capable or fit; meet requirements
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- measure
- measured
- measurer
- measures
- measure up
- measuredly
- measure out
- measureless
- measurement
- measured ton
- measuredness
- measurements
- measure field
- measure space
- measured mile
- measurelessly
- measure feeder
- measured angle
- measured value
- measures up to
- measure a field
- measure of area
- measure process
- measured income
- measured signal
- measurelessness
- measurement ton
- measure day work
- measure function
- measure of angle
- measure of value
- measured current
- measured service
- measured voltage
- measurement data
- measurement unit
- measure of damage
- measure of length
- measured day work
- measured quantity
- measurement bench
- measurement cargo
- measurement error
- measurement goods
- measurement point
- measurement range
- measurement setup
- measurement value
- measure of a point
- measure of surface