measure field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measure field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measure field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measure field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measure field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường có độ đo

    trường đo