measuredly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
measuredly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measuredly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measuredly.
Từ điển Anh Việt
measuredly
* phó từ
đều đặn; nhịp nhàng
có cân nhắc; thận trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
measuredly
in a deliberate unhurried manner
she was working deliberately
Synonyms: deliberately