measure of a point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
measure of a point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measure of a point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measure of a point.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
measure of a point
* kỹ thuật
toán & tin:
độ đo của một điểm
Từ liên quan
- measure
- measured
- measurer
- measures
- measure up
- measuredly
- measure out
- measureless
- measurement
- measured ton
- measuredness
- measurements
- measure field
- measure space
- measured mile
- measurelessly
- measure feeder
- measured angle
- measured value
- measures up to
- measure a field
- measure of area
- measure process
- measured income
- measured signal
- measurelessness
- measurement ton
- measure day work
- measure function
- measure of angle
- measure of value
- measured current
- measured service
- measured voltage
- measurement data
- measurement unit
- measure of damage
- measure of length
- measured day work
- measured quantity
- measurement bench
- measurement cargo
- measurement error
- measurement goods
- measurement point
- measurement range
- measurement setup
- measurement value
- measure of a point
- measure of surface