measurement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measurement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measurement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measurement.

Từ điển Anh Việt

  • measurement

    /'məʤəmənt/

    * danh từ

    sự đo lường; phép đo

    the system of measurement: hệ thống đo lường

    kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)

    to take the measurements of: đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)

  • measurement

    phép đo, chiều đo, hệ thống đo

    actual m. phép đo theo kích thước tự nhiên

    direct m. phép đo trực tiếp

    discharge m. phép đo phóng lượng

    hydrographic m. phép đo đạc thuỷ văn

    instantaneous m. (máy tính) phép đo tức thời

    precision m. (máy tính) phép đo chính xác

    projective m. phép đo xạ ảnh

    remote m. đo lường từ xa

    time average m. số trung bình theo thời gian đo, số đo trung bình theo

    thời gian

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measurement

    * kinh tế

    khuôn khổ

    kích thước

    lượng đo được

    phép đo

    sự đo lường

    thể tích

    việc đo lường

    * kỹ thuật

    đại lượng đo

    đo

    đo đạc

    hệ đo

    hệ đo lường

    hệ thống đo

    kích thước

    phép đo

    số đo

    sự đo

    sự đo (lường)

    sự đo đạc

    sự đo lường

    sự tính toán

    toán & tin:

    chiều đo

    xây dựng:

    đo đếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • measurement

    the act or process of assigning numbers to phenomena according to a rule

    the measurements were carefully done

    his mental measurings proved remarkably accurate

    Synonyms: measuring, measure, mensuration