measurement data acquisition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measurement data acquisition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measurement data acquisition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measurement data acquisition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measurement data acquisition

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    sự ghi chép dữ liệu

    sự thu nhận dữ liệu đo

    sự tiếp nhận dữ liệu