measurement scales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measurement scales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measurement scales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measurement scales.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measurement scales

    * kinh tế

    những thang đo lường