measurement of dissipation factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measurement of dissipation factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measurement of dissipation factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measurement of dissipation factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measurement of dissipation factor

    * kỹ thuật

    điện:

    phép đo góc điện môi