measurement of the harmonics of the no-load current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measurement of the harmonics of the no-load current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measurement of the harmonics of the no-load current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measurement of the harmonics of the no-load current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measurement of the harmonics of the no-load current

    * kỹ thuật

    điện:

    phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không tải