measurement goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measurement goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measurement goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measurement goods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measurement goods

    * kinh tế

    hàng cồng kềnh

    hàng dung tích