measurement of displacement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measurement of displacement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measurement of displacement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measurement of displacement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measurement of displacement

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đo chuyển dịch dọc của ray