measured angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
measured angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measured angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measured angle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
measured angle
* kỹ thuật
xây dựng:
góc (được) đo