measured service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measured service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measured service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measured service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measured service

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dịch vụ đo được