measuredness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
measuredness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measuredness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measuredness.
Từ điển Anh Việt
measuredness
/'meʤədnis/
* danh từ
tính đều đặn, tính nhịp nhàng, sự có chừng mực
tính đắn đo, sự cân nhắc