measured process quantity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measured process quantity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measured process quantity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measured process quantity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measured process quantity

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    đại lượng xử lý đo được