measurer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measurer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measurer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measurer.

Từ điển Anh Việt

  • measurer

    * danh từ

    dụng cụ đo, thước đo

  • measurer

    (kỹ thuật) dụng cụ đo, người đo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measurer

    * kinh tế

    thiết bị đo

    thùng đo

    * kỹ thuật

    dụng cụ đo

    khí cụ đo

    người đo

    máy đo

    thước đo

    đo lường & điều khiển:

    người đo đạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • measurer

    a person who makes measurements