mathematic pendulum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mathematic pendulum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mathematic pendulum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mathematic pendulum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mathematic pendulum

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    con lắc toán học