mathematics teacher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mathematics teacher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mathematics teacher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mathematics teacher.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mathematics teacher

    Similar:

    math teacher: someone who teaches mathematics

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).