mathematician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mathematician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mathematician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mathematician.
Từ điển Anh Việt
mathematician
/,mæθimə'tiʃn/
* danh từ
nhà toán học
mathematician
nhà toán học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mathematician
a person skilled in mathematics